Đặt Lịch Hẹn
Miễn phí tư vấn tất cả dịch vụ nha khoa
GIẢM GIÁ 10% CHO HÓA ĐƠN ĐẦU TIÊN
*Lưu ý: Chỉ đặt lịch cho chi nhánh Quận 1, các chi nhánh khác vui lòng liên hệ hotline
Địa chỉ chi nhánh
Liên hệ / Hotline
Tiếng Việt:
English:
0769728288 (Bs.Abbey)日本 Japanese:
0964024088Filipino:
0704488030 (Bs.Roel)4B Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM
(Đối diện Siêu thị Điện máy Nguyễn Kim)
Thứ 2 - Thứ 6
8:00 sáng - 6:30 tối
Thứ 7
8:00 sáng - 5:00 tối
Chủ nhật
8:00 sáng - 5:00 tối
Tiếng Việt:
English:
0769728288 (Bs.Abbey)日本 Japanese:
0964024088Filipino:
0704488030 (Bs.Roel)74 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM
(Đối diện Chợ Trung Chánh)
Thứ 2 - Thứ 7
8:00 sáng - 6h30 tối
1258 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp, TP.HCM
Thứ 2 - Thứ 7
8:00 sáng - 8:00 tối
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Tất Cả Loại Phim Lần Đầu & Trong Gói | Miễn Phí |
Chụp Phim 3D | 500,000đ |
Chụp Phim Quanh Chóp | 100,000đ |
Chụp Phim Pano & Cephalo | 300,000đ |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Khám Và Tư Vấn Dịch Vụ Nha Khoa | Miễn Phí |
Khám Và Tư Vấn Chuyên Sâu | 500,000đ |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Lấy Vôi Đánh Bóng | 250,000đ |
Lấy Vôi Đánh Bóng Premium | 600,000đ |
Lấy Vôi Răng Dưới Nướu & Đánh Bóng | 1,000,000đ |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Trám Xoang I, III, Sealant, Cổ Răng | 400,000đ / Răng |
Trám Xoang IV, II, Phức Tạp | 800,000- 1,000,000đ / Răng |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Điều Trị Tủy 1 (R1 - R5) | 2,500,000đ / Răng |
Điều Trị Tủy 2 (R6, R7) | 3,500,000đ / Răng |
Điều Trị Tủy Phức Tạp | 4,500,000đ / Răng |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Nhổ Răng Nhiều Chân | 2,000,000đ / Răng |
Nhổ Răng Lung Lay | 500,000đ / Răng |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Tiểu Phẫu Nhiều Chân | 4,000,000đ / Răng |
Nhổ Răng Khôn | 5,000,000đ / Răng |
Cắt Chóp (Độ 1) | 3,000,000đ / Răng |
Cắt Chóp (Độ 2) | 4,000,000đ / Răng |
Cắt Nướu (Tạo Hình Nướu) | 500,000 - 1,000,000đ |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Inlay, Onlay Composite | 1,000,000đ / Răng | 1 Năm |
Inlay, Onlay Sứ | 6,000,000đ / Răng | 2 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Khung Titan | 5,000,000đ / Khung | - |
Răng Tháo Lắp Trên Khung | 500,000đ / Răng | 1 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Tháo Lắp Nhựa - Răng Excellent | 1,000,000đ / Răng | 2 Năm |
Nền Hàm Biosoft (Mềm) | 5,000,000đ / Hàm | 1 Năm |
Nền Hàm Biosoft (Cường Lực) | 20,000,000đ / Hàm | 5 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Hàm Excellent Chuẩn | 10,000,000đ / Hàm | 2 Năm |
Hàm Vàng | 15,000,000đ / Hàm | 3 Năm |
Hàm Super | 30,000,000đ / Hàm | 5 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Tẩy Trắng Pola | 3,500,000đ | - |
Tẩy Trắng Philips Zoom II USA | 5,500,000đ | - |
Công Đính Hạt Lên Răng | 500,000đ | - |
Hạt Đính Lên Răng | 1,000,000đ | 1 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Nhổ Răng Sữa (Không Thuốc Tê) | 100,000đ |
Tráng Gel Flour 1 - 5 Răng | 200,000đ |
Tráng Gel Flour 5 - 10 Răng | 400,000đ |
Tráng Gel Flour 2 Hàm | 600,000đ |
Trám Răng Sữa Xoang I, III, IV, Sealant | 200,000đ / Răng |
Trám Răng Sữa Xoang II | 300,000đ / Răng |
Nhổ Răng Sữa (Có Thuốc Tê) | 150,000đ / Răng |
Điều Trị Tủy Răng Sữa 1 (Răng 1 - Răng 3) | 500,000đ / Răng |
Điều Trị Tủy Răng Sữa 2 (Răng 4, Răng 5) | 1,000,000đ / Răng |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|
Trọn Gói Mắc Cài Chuẩn | 45,000,000đ | 3 Năm |
Trọn Gói Mắc Cài Tự Buộc | 50,000,000đ | 3 Năm |
Trọn Gói Mắc Cài Sứ | 55,000,000đ | 3 Năm |
Trọn Gói Mắc Cài Sứ Tự Buộc | 65,000,000đ | 3 Năm |
Khí Cụ Hỗ Trợ | 20,000,000đ | - |
Minivis | 4,000,000đ | - |
Hàm Duy Trì | 2,000,000đ | - |
Invisalign® Độ 1 | 90,000,000đ | 3 Năm |
Invisalign® Độ 2 | 120,000,000đ | 3 Năm |
Invisalign® + Phối Hợp Khí Cụ | 160,000,000đ | 3 Năm |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Răng Sứ | 2,000,000đ / Răng |
Răng Nhựa | 500,000đ / Răng |
Loại Trụ | Hãng Trụ | Giá Niêm Yết | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Implant Hàn Quốc | Dentis, Chaorum | 13.000.000đ | 5 Năm |
Implant Hàn Quốc | DIO, Dentium | 15.000.000đ | 5 Năm |
Implant Mỹ, Pháp, Đức, Nhật, Thụy Sĩ | Pantop, Ritter, Tekka, Ankylos, SIC | 20.000.000đ | 10 Năm |
Implant Thụy Sĩ | Nobel, Straumann | 28.000.000đ | 20 Năm |
Loại Abutment | Giá Niêm Yết |
---|---|
Implant Hàn Quốc | 4.000.000đ |
Implant Mỹ, Pháp, Đức, Nhật | 5.000.000đ |
Implant Thụy Sĩ | 8.000.000đ |
Loại Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|
Ghép Màng | 4.000.000đ |
Ghép Xương Hạt | 4.000.000 - 10.000.000đ |
Ghép Xương Collagene | 7.000.000đ / Khối |
Ghép Collagene | 1.000.000đ / Khối |
Loại Sứ | Giá Niêm Yết | Độ Cứng (Mpa) | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Bio DT 1 | 7,000,000đ | 800 - 1000 | 5 Năm |
Fuzir 2 | 10,000,000đ | 1000 | 10 Năm |
Fuzir 1 | 12,000,000đ | 1000 - 1200 | 10 Năm |
Loại Veneer | Giá Niêm Yết | Độ Cứng (Mpa) | Bảo Hành |
---|---|---|---|
Veneer Sứ | 6,000,000đ | 600 | 4 Năm |
Veneer Đa Lớp | 10,000,000đ | 600 | 7 Năm |
Hãng Trụ | Bảo Hành | Giá Niêm Yết | Giá Ưu Đãi |
---|---|---|---|
Hàn Quốc (DIO, Dentium) | 5 Năm | 150.000.000đ | 130.000.000đ |
Mỹ, Pháp, Đức, Nhật (Adin, Hiossen) | 10 Năm | 180.000.000đ | 160.000.000đ |
Thụy Sĩ (Nobel, Straumann) | 20 Năm | 220.000.000đ | 200.000.000đ |
Hãng Trụ | Bảo Hành | Giá Niêm Yết | Giá Ưu Đãi |
---|---|---|---|
Hàn Quốc (DIO, Dentium) | 5 Năm | 180.000.000đ | 160.000.000đ |
Mỹ, Pháp, Đức, Nhật (Adin, Hiossen) | 10 Năm | 220.000.000đ | 180.000.000đ |
Thụy Sĩ (Nobel, Straumann) | 20 Năm | 250.000.000đ | 220.000.000đ |
Hãng Trụ | Bảo Hành | Giá Niêm Yết | Giá Ưu Đãi |
---|---|---|---|
Hàn Quốc (DIO, Dentium) | 5 Năm | 200.000.000đ | 170.000.000đ |
Mỹ, Pháp, Đức, Nhật (Adin, Hiossen) | 10 Năm | 250.000.000đ | 220.000.000đ |
Thụy Sĩ (Nobel, Straumann) | 20 Năm | 300.000.000đ | 290.000.000đ |
STT | Tên Dịch Vụ | Giá Niêm Yết |
---|---|---|
1 | Đặt Canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
3 | Điều trị viêm quanh răng | 1,500,000 / Răng |
4 | Chích áp xe lợi | - |
5 | Lấy cao răng | 250,000 |
6 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 2,500,000 |
7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 500,000 |
8 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi băng Amalgam | - |
9 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi băng Glasslonomer Cement | 500,000 |
10 | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | 500,000 |
11 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 500,000 |
12 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | - |
13 | Tẩy trăng răng tủy sống bằng máng thuốc | 350,000 |
14 | Điều trị nhạy cảm ngà băng máng với thuốc chống ê buốt | - |
15 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | 200,000 |
16 | Chụp nhựa | - |
17 | Chụp kim loại | - |
18 | Chụp hợp kim thường cần nhựa | - |
19 | Chụp hợp kim thường cần sứ | - |
20 | Chụp hợp kim Titanium cần sứ | - |
21 | Chụp sứ toàn phần | 10,000,000 |
22 | Cầu nhựa | - |
23 | Cầu hợp kim thường | - |
24 | Cầu kim loại cần nhựa | - |
25 | Cầu kim loại cần sứ | - |
26 | Cầu hợp kim Titanium cần sứ | - |
27 | Cầu kim loại quý cần sứ | - |
28 | Cầu sứ toàn phần | 10,000,000 |
29 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 4,000,000 |
30 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | - |
31 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 5,000,000 |
32 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | - |
33 | Tháo cầu răng giả | 200,000 |
34 | Tháo chụp răng giả | - |
35 | Sửa hàm giả gãy | 500,000 |
36 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 300,000 |
37 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 100,000 |
38 | Đệm hàm nhựa thường | 300,000 |
39 | Duy trì kết quả điêu trị năn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | 2,000,000 |
40 | Gắn band | - |
41 | Nhỏ răng vĩnh viễn | 1,500,000 |
42 | Nhỏ răng vĩnh viễn lung lay | 1,000,000 |
43 | Nhỏ chân răng vĩnh viễn | 800,000 |
44 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 500,000 |
45 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 1,000,000 |
46 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 1,500,000 |
47 | Trám bít hỗ rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp | - |
48 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | - |
49 | Trám bít hồ rãnh với Composite quang trùng hợp | - |
50 | Trám bít hồ rãnh bằng nhựa Sealant | 350,000 |
51 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 350,000 |
52 | Hàn răng không sang chân với Glasslonomer Cement | 350,000 |
53 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | - |
54 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 400,000 |
55 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 1,500,000 |
56 | Lấy tuỷ buồng răng sữa | 1,500,000 |
57 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 3,000,000 |
58 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 1,500,000 |
59 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | - |
60 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi băng Glasslonomer Cement | 350,000 |
61 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | - |
62 | Nhồ răng sữa | 100,000 |
63 | Nhô chân răng sữa | - |
64 | Chích Áp Xe lợi trẻ em | 200,000 |
65 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | 300,000 |
66 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
67 | Nắn sai khớp thái đương hàm | - |
68 | Điêu trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | 1,000,000 |
Chúng tôi không chỉ điều trị, Cẩm Tú mang lại cho bàn trải nghiệm hoàn thiện nụ cười thoải mái nhất. Chúng tôi sẽ giải quyết một các triệt để nhất các vấn đề về răng miệng của bạn, chăm sóc mọi mặt từ khi bạn bước vào và theo dõi hậu điều trị để đảm bảo mọi thứ được hoàn hảo nhất.
Giải pháp phục hình hoàn toàn cho răng sứt mẻ hoặc nứt. Tự nhiên như răng thật, không cấn khó chịu và thậm chí còn cứng hơn gấp 3 lần. Răng sứ Cẩm Tú có thể hoàn thành trong ngày và thoải mái ăn uống ngay sau khi lắp răng.
Công nghiệp Nobel Biocare™ X-Guide®, 3D 3Shape và đội ngũ bác sĩ chuyên gia Implant 17 năm kinh nghiệm, bạn sẽ được tận hưởng nụ cười mới và trải nghiệm ăn uống trọn vẹn hơn suốt đời mà không hề đau đớn hay khó chịu.
Giải pháp nhanh nhất để bạn hoàn thiện nụ cười. Các miếng dán sứ được cố định trên răng, cho nụ cười sáng và đều hơn.
Bạn đã bị mất một chiếc răng, hoặc thậm chí tiêu xương. Trồng trụ implant là giải pháp một lần cho suốt đời. Phục hồi hoàn toàn ăn nhai và thẩm mỹ cho nụ cười của bạn.
Cẩm Tú có dịch vụ niềng răng bằng mắc cài phổ biến và cả giải pháp tiện lợi thay thế để định hình lại nụ cười của bạn. Invisalign® sử dụng khay chỉnh nha trong suốt và có thể tháo rời tiện lợi.
Tẩy trắng răng Zoom II Whitespeed tại phòng khám bật tông răng rõ rệt ngay lập tức. Chúng tôi thoa một loại gel làm trắng chuyên nghiệp và đèn kích hoạt trong 45 phút.
Các triệu chứng bệnh nướu giai đoạn đầu răng bao gồm nhạy cảm, ê hoặc chảy máu. Điều trị và kiểm tra sớm có thể ngăn ngừa mất răng và các hậu quả nghiêm trọng lâu dài.
Vệ sinh răng toàn diện, trám răng, phòng ngừa răng miệng, nhổ răng khôn và nha khoa trẻ em. Mọi nhu cầu về răng miệng của gia đình bạn đều được đáp ứng tại Cẩm Tú.
Quận 1
Quận 12
Gò Vấp