Sâu răng tưởng chừng như chỉ là một “vấn đề nhỏ”, nhưng nếu để kéo dài, nó có thể dẫn đến đau nhức, viêm nhiễm, thậm chí mất răng vĩnh viễn. Tại Nha khoa Cẩm Tú, chúng tôi gặp rất nhiều trường hợp khách hàng đến điều trị khi sâu răng đã ở giai đoạn muộn, gây ảnh hưởng không chỉ đến chức năng ăn nhai mà cả chất lượng cuộc sống.
Vì vậy, việc hiểu rõ về các mức độ sâu răng, từ nhẹ đến nặng và cách xử lý tương ứng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc răng miệng, cũng như đưa ra lựa chọn điều trị đúng thời điểm.

Mục lục
Sâu răng là gì?
Sâu răng là tình trạng men và mô răng bị tổn thương do sự tấn công của vi khuẩn trong mảng bám. Khi tồn tại lâu ngày, các vi khuẩn này tạo ra acid làm mất khoáng bề mặt răng và phá vỡ cấu trúc răng từ ngoài vào trong. Quá trình này diễn ra âm thầm, đôi khi không gây đau rõ rệt, nên rất dễ bị bỏ qua.

Phân loại sâu răng theo vị trí
Việc phân loại sâu răng giúp bác sĩ xác định đúng hướng điều trị và can thiệp hiệu quả hơn:
- Sâu mặt nhai: Xuất hiện ở các rãnh sâu của răng hàm, nơi dễ bám thức ăn.
- Sâu kẽ răng: Diễn ra giữa hai răng, khó phát hiện nếu không có hình ảnh X-quang.
- Sâu chân răng: Gặp ở người lớn tuổi khi nướu tụt, chân răng lộ ra.
- Sâu thứ phát: Xảy ra quanh miếng trám hoặc mão cũ do vi khuẩn xâm nhập.
Ba mức độ sâu răng phổ biến

Sâu răng độ 1 (Mức độ nhẹ)
- Vi khuẩn mới chỉ tác động đến lớp men răng bên ngoài.
- Biểu hiện bằng những đốm trắng đục, chưa gây đau.
- Có thể được kiểm soát và hồi phục bằng fluoride và chăm sóc đúng cách.
Giai đoạn này là “khoảng lặng”, nếu được phát hiện kịp, bạn sẽ tránh được những can thiệp xâm lấn về sau.
Sâu răng độ 2 (Tổn thương đến ngà)
- Vi khuẩn đã xuyên qua men, tấn công vào lớp ngà răng.
- Răng bắt đầu nhạy cảm với nóng, lạnh, chua, ngọt.
- Nếu không điều trị, sâu răng có thể lan rộng, ảnh hưởng đến tuỷ.
Lưu ý: Đây là giai đoạn quan trọng cần can thiệp, thường là trám răng để bảo tồn cấu trúc.
Sâu răng độ 3 (Tổn thương đến tuỷ)
- Vi khuẩn đã lan vào buồng tuỷ, gây viêm tuỷ hoặc hoại tử tuỷ.
- Biểu hiện: đau nhức dữ dội, đau về đêm, có thể kèm theo sưng nướu hoặc áp xe.
- Không điều trị kịp thời có thể dẫn đến mất răng.
Khuyến nghị: Lấy tuỷ (nội nha) và bọc mão sứ là phương án phổ biến trong giai đoạn này.
Các giai đoạn tiến triển sâu răng
Không phải lúc nào sâu răng cũng bắt đầu với đau nhức dữ dội. Thực tế, bệnh lý này tiến triển âm thầm qua nhiều giai đoạn khác nhau – và ở mỗi giai đoạn, nếu được phát hiện sớm, bạn hoàn toàn có thể bảo vệ răng của mình một cách trọn vẹn. Dưới đây là 5 giai đoạn thường gặp khi sâu răng phát triển:

Giai đoạn 1 – Khử khoáng (Demineralization)
Ở giai đoạn đầu tiên, vi khuẩn trong mảng bám tiết ra acid sau mỗi lần bạn ăn hoặc uống thực phẩm chứa đường. Acid này bắt đầu “rút” các khoáng chất thiết yếu như canxi và phosphat từ lớp men răng bên ngoài – khiến bề mặt răng mất đi độ bóng, xuất hiện những đốm trắng mờ hoặc hơi xám.
Biểu hiện: Hầu như không gây đau. Có thể thấy răng đổi màu nhẹ nếu quan sát kỹ trong điều kiện khô ráo.
Điều trị: Giai đoạn này có thể hồi phục hoàn toàn nếu bạn chăm sóc đúng cách, bổ sung fluoride và điều chỉnh chế độ ăn uống.
Giai đoạn 2 – Sâu men (Enamel Decay)
Khi quá trình khử khoáng tiếp tục mà không được kiểm soát, các khoáng chất không còn đủ để tự phục hồi. Lúc này, men răng bắt đầu suy yếu rõ rệt và hình thành lỗ sâu nhỏ li ti trên bề mặt.
Biểu hiện: Có thể xuất hiện chấm đen nhỏ trên răng, hoặc cảm giác ê nhẹ khi ăn đồ lạnh/ngọt.
Điều trị: Bác sĩ có thể thực hiện tái khoáng chuyên sâu hoặc trám ngừa sớm để ngăn vi khuẩn tiến vào sâu hơn.
Giai đoạn 3 – Sâu ngà (Dentin Decay)
Ngà răng là lớp nằm ngay bên dưới men và mềm hơn, nên dễ bị vi khuẩn xâm nhập nếu lớp men không còn bảo vệ. Vi khuẩn lúc này đã ăn sâu vào lớp ngà, gây tổn thương lan rộng.
Biểu hiện: Răng bắt đầu ê buốt rõ rệt khi tiếp xúc với thức ăn nóng/lạnh hoặc chua/ngọt. Một số trường hợp có cảm giác “nhói” khi nhai.
Điều trị: Trám răng là cần thiết để ngăn vi khuẩn tiếp tục lan xuống tủy. Nếu tổn thương lớn, cần điều trị từng bước để bảo tồn mô răng.
Giai đoạn 4 – Viêm tủy (Pulpitis)
Tủy răng là phần sống nằm sâu bên trong răng, chứa dây thần kinh và mạch máu. Khi vi khuẩn đã lan đến tủy, sẽ gây viêm và sưng đau. Do buồng tủy là không gian kín, áp lực trong tủy tăng lên, dẫn đến đau nhức dữ dội.
Biểu hiện: Đau kéo dài, đặc biệt về đêm; đau lan sang vùng thái dương, tai hoặc hàm. Cơn đau không thuyên giảm dù không ăn nhai.
Điều trị: Lấy tủy (điều trị nội nha) là bước cần thiết để loại bỏ nguồn viêm nhiễm, sau đó răng sẽ được phục hình bằng mão sứ để bảo vệ.
Giai đoạn 5 – Chết tủy và áp xe (Pulp necrosis / Dental abscess)
Nếu không được điều trị kịp thời, tủy sẽ hoại tử. Dù cơn đau có thể giảm dần (do dây thần kinh đã chết), đây lại là dấu hiệu nguy hiểm tiềm ẩn. Vi khuẩn tiếp tục sinh sôi, tạo mủ và gây áp xe quanh chân răng hoặc nhiễm trùng lan ra xương hàm, mô mềm.
Biểu hiện: Sưng vùng nướu hoặc má, mủ rỉ ra từ nướu, hôi miệng, sốt nhẹ, cảm giác “răng bị nổi cục.”
Điều trị: Có thể cần rạch dẫn lưu áp xe, nhổ răng nhiễm trùng và phục hình lại bằng phương pháp phù hợp như implant.
Mỗi giai đoạn sâu răng đều là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng răng miệng cần được lắng nghe, chăm sóc và yêu thương đúng lúc. Dù bạn đang ở giai đoạn nào, vẫn luôn có “cánh cửa quay lại” nếu được khám đúng và điều trị kịp thời.
Tại Cẩm Tú, chúng tôi không chỉ chữa lành một chiếc răng mà còn cùng bạn giữ gìn toàn bộ sức khỏe răng miệng, để từng bữa ăn, từng nụ cười đều trọn vẹn
Điều trị sâu răng theo từng mức độ
Điều trị sâu răng độ 1:
- Tái khoáng men bằng fluoride chuyên dụng.
- Cải thiện vệ sinh và chế độ ăn.
- Theo dõi định kỳ để đảm bảo tổn thương không tiến triển.
Điều trị sâu răng độ 2:
- Nạo bỏ mô sâu và trám răng bằng vật liệu thẩm mỹ.
- Trường hợp sâu lớn có thể cần trám nhiều lớp để bảo vệ tuỷ.
- Theo dõi để tránh nguy cơ viêm tuỷ sau trám.
Điều trị sâu răng độ 3:
- Điều trị tuỷ: Làm sạch ống tuỷ, trám bít và phục hình mão sứ.
- Trong một số trường hợp không thể giữ răng, bác sĩ sẽ tư vấn phương án nhổ và phục hình bằng implant hoặc cầu răng.
Phòng ngừa sâu răng, chăm sóc răng miệng từ gốc
Để giữ răng khỏe mạnh, điều quan trọng không chỉ là “chữa” mà còn là “chủ động phòng tránh.”
- Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày bằng kem chứa fluoride.
- Dùng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.
- Hạn chế đường và các thực phẩm dễ gây axit trong khoang miệng.
- Bổ sung canxi, vitamin D qua chế độ ăn hoặc thực phẩm chức năng.
- Tái khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra và làm sạch chuyên sâu.
- Bít hố rãnh (sealant) với trẻ nhỏ hoặc người có răng hàm sâu rãnh nhiều.
Một chiếc răng sâu không chỉ là một tổn thương nhỏ, đó có thể là tín hiệu đầu tiên cho thấy bạn cần quan tâm đến sức khỏe răng miệng hơn. Tại Nha khoa Cẩm Tú, chúng tôi không chỉ điều trị sâu răng, mà còn đồng hành cùng bạn trong hành trình duy trì nụ cười khỏe mạnh, lâu bền.
Nếu bạn hoặc người thân đang có dấu hiệu ê buốt, đau nhức răng hoặc nghi ngờ sâu răng, hãy để chúng tôi kiểm tra sớm. Mỗi chiếc răng nếu được gìn giữ đúng lúc đều có thể trở lại trạng thái khỏe mạnh như ban đầu.